849.000.000đ Trả trước: 0đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
Nhiều quà tặng hấp dẫn
Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ giao xe tận nhà
Động cơ | Camera lùi | Số chỗ | Số cửa | Hộp số |
Turbo Diesel 2.4L - TDCi | Không | 16 chỗ | 3 cửa | Số tay 6 cấp |
Công suất | Nhiên liệu | Kích thước xe | Kích thước lốp | |
140/ 3500 | Dầu | 5780 x 2000 x 2360 | 215 / 75R16 |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bánh xe | ||
Vành hợp kim nhôm đúc 16 | Vành hợp kim nhôm đúc 16 | Vành thép 16 |
Cỡ lốp | ||
215 / 75R16 | 215 / 75R16 | 215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
- | - | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | ||
80L | 80L | 80L |
Loại nhiên liệu sử dụng | ||
Dầu /Diesel | Dầu /Diesel | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | ||
Có | Có | Có |
Trợ lực lái thủy lực | ||
Có | Có | Có |
HỆ THỐNG TREO | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Sau | ||
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | ||
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | ||
6.65 | 6.65 | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | ||
3750 | 3750 | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
165 | 165 | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | ||
2455 | 2455 | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
3730 | 3730 | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | ||
1704 | 1704 | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | ||
1740 | 1740 | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | ||
Có | Có | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | ||
Có | Có | Có |
Đèn sương mù | ||
Có | Có | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bậc lên xuống cửa trượt | ||
Có | Có | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | ||
Có | Có | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | ||
Có | Có | Có |
Chắn bùn trước sau | ||
Có | Có | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Có | Có | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | ||
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | ||
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm | ||
Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | ||
Có | Có | Có |
Khóa nắp ca-pô | ||
Có | Có | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | ||
Có | Có | Có |
Tựa đầu các ghế | ||
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | ||
Có | Có | Có |
Vật liệu ghế | ||
Da cao cấp | Vải | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | ||
Có | Có | Có |
Đèn sương mù | ||
Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | ||
Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | ||
- | Euro Stage 4 | - |
ĐỘNG CƠ | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | ||
138/ 3500 | 140/3500 | 138/3500 |
Dung tích xi lanh | ||
2402 | 2402 | 2402 |
Hộp số | ||
6 số tay | 6 số tay | 6 số tay |
Loại | ||
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | ||
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | ||
375 x 2000 | 375 x 2000 | 375 x 2000 |
Động cơ | ||
Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | ||
89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 |
Đèn Halogen Projector có dải LED chạy ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi [...] Đèn Halogen Projector có dải LED chạy ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi trong phố hay đi trên cao tốc.
Động cơ Turbo Diesel 2.2L - TDCi nhạy bén kết hợp cùng hộp số 6 cấp cho công suất lên tới 136 mã lực, cực tiết kiệm nhiên liệu đồng [...] Động cơ Turbo Diesel 2.2L - TDCi nhạy bén kết hợp cùng hộp số 6 cấp cho công suất lên tới 136 mã lực, cực tiết kiệm nhiên liệu đồng thời giảm lượng khí thải CO2 ra môi trường
Không phải lo lắng bất cứ điều gì, bạn chỉ việc tập trung lái xe bởi Ford Transit thực sự là người đồng hành đáng tin cậy trên [...] Không phải lo lắng bất cứ điều gì, bạn chỉ việc tập trung lái xe bởi Ford Transit thực sự là người đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16 |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | - |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro Stage 4 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 140/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
Trụ sở chính: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 02439 712 439 - Fax: 02438 217 414
Hotline: 0868 05 9999 - Dịch vụ/Cứu hộ: 0907 81 96 96 - Đặt hẹn: 0907 81 96 96
Email: cskh@hanoiford.com.vn
Số ĐKKD 0234902304923 cấp ngày 24/10/1997 tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Hà Nội