905.000.000đ Trả trước: 300.000.000đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
Nhiều quà tặng hấp dẫn
Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ giao xe tận nhà
Động cơ | Camera lùi | Số chỗ | Dẫn động | Hộp số |
Turbo Diesel 2.3L - TDCi | Có | 16 | Một Cầu 4×2 | 6 cấp số sàn |
Công suất | Nhiên liệu | Kích thước xe | Kích thước lốp | |
171 (126 kW) / 3200 | Diesel Dầu | 5998 x 2068 x 2485 | 235 / 65R16C |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bánh xe | ||
Vành hợp kim nhôm đúc 16 | Vành hợp kim nhôm đúc 16 | Vành thép 16 |
Cỡ lốp | ||
215 / 75R16 | 215 / 75R16 | 215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
- | - | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | ||
80L | 80L | 80L |
Loại nhiên liệu sử dụng | ||
Dầu /Diesel | Dầu /Diesel | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | ||
Có | Có | Có |
Trợ lực lái thủy lực | ||
Có | Có | Có |
HỆ THỐNG TREO | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Sau | ||
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | ||
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | ||
6.65 | 6.65 | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | ||
3750 | 3750 | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
165 | 165 | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | ||
2455 | 2455 | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
3730 | 3730 | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | ||
1704 | 1704 | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | ||
1740 | 1740 | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | ||
Có | Có | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | ||
Có | Có | Có |
Đèn sương mù | ||
Có | Có | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bậc lên xuống cửa trượt | ||
Có | Có | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | ||
Có | Có | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | ||
Có | Có | Có |
Chắn bùn trước sau | ||
Có | Có | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Có | Có | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | ||
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | ||
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm | ||
Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | ||
Có | Có | Có |
Khóa nắp ca-pô | ||
Có | Có | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | ||
Có | Có | Có |
Tựa đầu các ghế | ||
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | ||
Có | Có | Có |
Vật liệu ghế | ||
Da cao cấp | Vải | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | ||
Có | Có | Có |
Đèn sương mù | ||
Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | ||
Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | ||
- | Euro Stage 4 | - |
ĐỘNG CƠ | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | ||
138/ 3500 | 140/3500 | 138/3500 |
Dung tích xi lanh | ||
2402 | 2402 | 2402 |
Hộp số | ||
6 số tay | 6 số tay | 6 số tay |
Loại | ||
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | ||
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | ||
375 x 2000 | 375 x 2000 | 375 x 2000 |
Động cơ | ||
Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | ||
89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 |
Ford Transit Trend 16 chỗ đã khẳng định vị thế của mình trong thị trường xe thương mại với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn cao và hiệu suất vượt trội. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của Ford Transit Trend, từ lịch sử phát triển, thiết kế, động cơ đến những lợi ích khi sở hữu.
Ford Transit Trend 16 chỗ là một dòng xe thương mại của Ford, nổi bật với thiết kế tinh tế, tính năng tiện nghi và khả năng vận hành mạnh mẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe đa dụng và an toàn.
Ford Transit Trend 16 chỗ mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế cho người sử dụng. Với thiết kế hiện đại và tính năng an toàn, xe đáp ứng mọi nhu cầu từ vận chuyển hàng hoá đến phục vụ du lịch và dịch vụ.
Ford Transit Trend không chỉ nổi bật bởi khả năng vận hành mà còn bởi thiết kế ngoại thất đầy ấn tượng. Xe có kiểu dáng mạnh mẽ, thanh lịch, tạo cảm giác hiện đại và chuyên nghiệp.
Ford Transit Trend 16 chỗ được trang bị đèn pha LED hiện đại, lưới tản nhiệt lớn và cản trước mạnh mẽ. Những chi tiết này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng và an toàn.
Những chi tiết nhỏ như gương chiếu hậu chống chói, cửa trượt bên hông và bánh xe hợp kim nhôm tạo nên sự khác biệt cho Ford Transit Trend.
Bên trong Ford Transit Trend là không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi với nhiều công nghệ hiện đại. Từ hệ thống thông tin giải trí đến ghế ngồi êm ái, mọi thứ đều được thiết kế để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Khoang lái của Ford Transit Trend được bố trí khoa học, với bảng điều khiển hiện đại, dễ sử dụng. Tất cả các tính năng và hệ thống trên xe đều có thể điều khiển dễ dàng từ vị trí lái.
Ghế ngồi của Ford Transit Trend được bọc da cao cấp, có khả năng điều chỉnh linh hoạt, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Không gian rộng rãi bên trong xe cũng là một điểm cộng lớn, giúp bạn dễ dàng chở hàng hóa hoặc hành khách.
Ford Transit Trend được trang bị động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và bền bỉ trên mọi chặng đường.
Ford Transit Trend cung cấp nhiều tùy chọn động cơ khác nhau, từ máy xăng đến máy dầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Mỗi loại động cơ đều có ưu điểm riêng, giúp bạn dễ dàng chọn lựa theo nhu cầu của mình.
Tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất
Một trong những điểm mạnh của Ford Transit Trend là khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Động cơ được tối ưu hóa để giảm thiểu tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Tính năng an toàn vượt trội
Ford Transit Trend được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại, giúp bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Công nghệ an toàn hiện đại
Những công nghệ an toàn tiên tiến trên Ford Transit Trend bao gồm hệ thống phanh ABS, kiểm soát lực kéo, cảnh báo va chạm, và hệ thống giữ làn đường. Tất cả những công nghệ này giúp tăng cường độ an toàn và giảm nguy cơ tai nạn.
Các tính năng hỗ trợ người lái
Ngoài các công nghệ an toàn, Ford Transit Trend còn được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ người lái hiện đại như hệ thống camera lùi, cảnh báo điểm mù và điều khiển hành trình tự động. Những tính năng này không chỉ tăng cường an toàn mà còn giúp người lái thoải mái hơn khi điều khiển xe.
Khi bạn quyết định mua một chiếc Ford Transit Trend, không chỉ có giá niêm yết mà bạn còn phải quan tâm đến giá lăn bánh - tổng chi phí cần thiết để xe có thể lăn bánh trên đường hợp pháp. Hãy cùng khám phá chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá lăn bánh của Ford Transit Trend.
Giá lăn bánh của Ford Transit Trend là gì? Giá lăn bánh là tổng hợp của nhiều khoản phí và thuế mà người mua xe phải thanh toán để chiếc xe có thể lăn bánh hợp pháp. Đây là giá trị thực tế bạn phải chi trả khi mua xe, bao gồm cả giá niêm yết và các chi phí phát sinh khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lăn bánh Giá lăn bánh của Ford Transit Trend không chỉ phụ thuộc vào giá niêm yết mà còn bao gồm nhiều khoản phí và thuế khác như thuế giá trị gia tăng (VAT), phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm xe.
Giá niêm yết của Ford Transit Trend Giá niêm yết là giá gốc của xe do hãng xe đề xuất và chưa bao gồm các khoản phí và thuế khác. Đây là cơ sở để tính các khoản phí phát sinh trong quá trình đăng ký xe.
Quy trình tính toán giá lăn bánh Để tính toán giá lăn bánh của Ford Transit Trend, bạn cần thực hiện các bước sau:
Các cách để tiết kiệm chi phí khi mua xe Mua xe là một khoản đầu tư lớn, vì vậy việc tiết kiệm chi phí là điều cần thiết. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tiết kiệm khi mua Ford Transit Trend.
Chọn thời điểm mua xe Một số thời điểm trong năm như cuối năm, dịp Tết, hoặc các đợt khuyến mãi lớn của hãng xe thường có nhiều ưu đãi, giảm giá đặc biệt.
Thương lượng giá Đừng ngần ngại thương lượng giá với đại lý bán xe. Nếu bạn có kỹ năng thương lượng tốt, bạn có thể nhận được nhiều ưu đãi và giảm giá hấp dẫn.
Tận dụng các chương trình khuyến mãi Hãy theo dõi các chương trình khuyến mãi từ đại lý và hãng xe để có thể mua xe với giá ưu đãi. Nhiều chương trình khuyến mãi còn kèm theo các gói bảo hiểm hoặc dịch vụ bảo dưỡng miễn phí.
Giá lăn bánh của Ford Transit Trend bao gồm nhiều khoản phí và thuế khác nhau, từ giá niêm yết đến thuế VAT, phí trước bạ, phí cấp biển số và bảo hiểm xe. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn có cái nhìn tổng thể về chi phí khi mua xe và giúp bạn tính toán, lên kế hoạch mua xe một cách thông minh và tiết kiệm nhất.
Sở hữu một chiếc Ford Transit Trend mang lại nhiều lợi ích về mặt kinh tế, hiệu quả sử dụng và sự linh hoạt trong các nhu cầu vận chuyển.
Tiết kiệm chi phí và hiệu quả kinh tế
Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng thấp, Ford Transit Trend giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí trong quá trình sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một chiếc xe bền bỉ và kinh tế.
Sự đa dụng và linh hoạt
Ford Transit Trend có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ vận chuyển hàng hoá, dịch vụ du lịch đến phục vụ gia đình. Với không gian rộng rãi và thiết kế linh hoạt, bạn có thể dễ dàng tuỳ biến nội thất để phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
Những người đã sử dụng Ford Transit Trend đều có những nhận xét tích cực về mẫu xe này. Không ít người dùng chia sẻ rằng Ford Transit Trend thực sự là một chiếc xe đáng đồng tiền bát gạo.
Kể chuyện từ những người dùng thật
Anh Hoàng, một doanh nghiệp vận tải chia sẻ: "Ford Transit Trend thực sự đã thay đổi cách tôi điều hành công việc. Xe rất bền và linh hoạt, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí."
Nhiều người dùng đánh giá cao Ford Transit Trend ở khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Ford Transit Trend là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một chiếc xe thương mại đa dụng, hiện đại và an toàn. Với rất nhiều ưu điểm từ thiết kế, tính năng đến hiệu suất, đây chắc chắn là một khoản đầu tư xứng đáng.
FAQs
Ford Transit Trend có tốt cho doanh nghiệp không? Có, Ford Transit Trend cung cấp nhiều tính năng tiện ích và tiết kiệm chi phí, rất phù hợp cho doanh nghiệp.
Ford Transit Trend có bảo hành bao lâu? Ford Transit Trend thường có bảo hành từ 3 đến 5 năm tuỳ theo gói bảo hành mà bạn chọn.
Tiết kiệm nhiên liệu của Ford Transit Trend như thế nào? Ford Transit Trend được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu tối đa, với công nghệ động cơ hiện đại và hiệu suất cao.
Ford Transit có những phiên bản nào? Ford Transit có nhiều phiên bản khác nhau, từ máy xăng đến máy dầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Có dễ dàng tìm phụ tùng cho Ford Transit Trend không? Phụ tùng của Ford Transit Trend rất phổ biến và dễ dàng tìm thấy tại các đại lý Ford trên toàn quốc.
Động cơ & Tính năng Vận hành
Kích thước
Hệ thống treo
Hệ thống phanh
Trang thiết bị an toàn
Trang thiết bị ngoại thất
Trang thiết bị bên trong xe
Trụ sở chính: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 02439 712 439 - Fax: 02438 217 414
Hotline: 0868 05 9999 - Dịch vụ/Cứu hộ: 0907 81 96 96 - Đặt hẹn: 0907 81 96 96
Email: Cskh@hanoiford.com.vn
Số ĐKKD 0234902304923 cấp ngày 24/10/1997 tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Hà Nội