Ford Everest 2022 thông số, giá bán, ưu đãi, chi phí lăn bánh, so sánh, đánh giá mới nhất tháng 06/2022

Đăng ngày: 03/06/2022
Đã xem: 903

Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ đắt khách nhất của Ford Việt Nam. Ford Everest luôn được cải tiến, cập nhật những công nghệ tiên tiến nhất. Với khả năng vận hành mạnh mẽ cùng không gian nội thất sang trọng, rộng rãi Ford Everest đánh dấu từng khoảnh khắc của bạn bằng những trải nghiệm tuyệt vời.

Ford Everest 2022 Các phiên bản xe:

EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4WD

GIÁ BÁN CHỈ TỪ:

1,412,000,000 VNĐ

EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4X2

GIÁ BÁN CHỈ TỪ:

1,193,000,000 VNĐ

 

Ford Everest 2022 giá bao nhiêu?

  1. Ford Everest Titanium 2.0L 4x2 AT (Máy dầu): 1.193 triệu
  2. Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT (Máy dầu): 1.412 triệu

Ford Everest với giá bán từ 1.193.000.000 đến 1.412.000.000 được nhập khẩu từ Thái lan và phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản

Ford Everest 2022 khuyến mại, ưu đãi các phiên bản trong tháng 06/2022

GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT + PHỤ KIỆN HẤP DẪN

  1. Ford Everest Titanium 2.0L 4x2 AT (Máy dầu): 1.193 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt - Quà tặng hấp dẫn
  2. Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT (Máy dầu): 1.412 triệu + LH trực tiếp để có giá tốt - Quà tặng hấp dẫn

Video giới thiệu Ford Everest 2022

Xe Ford Everest có mấy màu?

Ford Everest với 8 màu bao gồm : Đỏ, ghi vàng, đỏ mận, xanh thiên thanh, xám, trắng, bạc, đen

Ford Everest 2022 sử dụng  loại động cơ ?

Ford Everest 2022 sử dụng 2 loại động cơ là Bi Turbo Diesel 2.0L và Turbo Diesel 2.0L kết hợp với hộp số tự động 10 cấp cho công suất 213 mã lực, mô men xoắn cực đại 500 Nm sử dụng hệ thống dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh. Xe được trang bị rất nhiều công nghệ điều khiển thông minh, an toàn như thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, camera lùi, 7 túi khí, kiểm soát tốc độ tự động, hỗ trợ duy trì làn đường, gạt mưa tự động, kiểm soát đổ đèo,...

Đối với đại đa số Khách hàng thì việc Dự toán các khoản chi phí khi mua xe là hết sức cần thiết, nó giúp cho khách hàng có thể ước tính được số tiền chính xác mình cần chuẩn bị. Dưới đây bảng tính dự toán chi phí lăn bánh xe, bạn cần chọn các điều kiện trước khi tính dự toán

Top of Form

Ford Everest 2022 thông số kỹ thuật

 

Everest Titanium 2.0L AT 4WD

Everest Titanium 2.0L AT 4x2

Hệ Thống Treo

Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link

Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link

Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar

Kích Thước Và Trọng Lượng

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)

Kết hợp : 6,97

Kết hợp : 6,71

Ngoài đô thị : 5,62

Ngoài đô thị : 5,59

Trong đô thị : 9,26

Trong đô thị : 8,61

Trang Thiết Bị An Toàn

Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20"

Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20"

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor

Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With

Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With

Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20

Cỡ lốp / Tire Size : 265/50R20

Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror

Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror

Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With

Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd row seat : Có / With

Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With

Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without

Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có/ With

Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With

Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có/ With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With

Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System

Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System

Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With

Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without

Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Tự động/ Adaptive cruise control

Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control

Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Có/ With

Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without

Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Có/ With

Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không/Without

Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With

Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With

Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake

Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake

Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With

Tay lái bọc da / Leather steering wheel : Có / With

Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With

Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With

Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With

Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With

Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl

Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl

Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power

Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 6 hướng / Driver and Pass 6 way power 

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Trang Thiết Bị Bên Trong Xe

Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT

Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
- 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8" / 8" tough screen TFT

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth

Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT

Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Trang Thiết Bị Ngoại Thất

Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With

Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Có / With

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without

Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With

Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror

Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Tự động/ Auto

Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual

Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With

Đèn LED tự động với dải đèn LED / Auto LED headlamp and LED strip light : Có / With

Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Động Cơ & Tính Năng Vận Hành

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156.7 KW) / 3750

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500

Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996

Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD

Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without

Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT

Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with

Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without

Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2000

Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500

Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS

Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS

Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

Mua Ford Everest ở đâu? Tại sao khách hàng lại lựa chọn chúng tôi khi mua xe?

    1. Hà Nội Ford có vị trí thuận lợi về giao thông cho các khách hàng 
    2. Hà Nội Ford là đại lý 3S chính hãng của Ford Việt Nam
    3. Hà Nội Ford có cơ sở hạ tầng  rộng rãi,  trang thiết bị máy móc hiện đại số #1 Việt Nam
    4. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình, chuyên nghiệp nhất
    5. Chúng tôi có chính sách bán hàng và chế độ bảo hành tốt nhất.
    6. Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng, đối tác những sản phẩm, dịch vụ với chi phí phù hợp nhất.
    7. Hỗ trợ khách hàng tối đa 24/24, 365 ngày kể cả ngày nghỉ lễ và Tết.

SHOWROOM FORD CHÍNH HÃNG – NƠI GỬI TRỌN NIỀM TIN

Thông tin chi tiết và đặt mua xe vui lòng liên hệ phòng bán hàng chính hãng

Hotline: 0837429999

 


THÔNG TIN LIÊN HỆ

Hà Nội Ford - Đại lý ủy quyền số #1 của Ford tại Việt Nam

Hotline: 02439 712 439

Địa chỉ: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội

Website: https://hanoiford.com.vn/