So sánh 2 phiên bản xe Ford Everest 2022. Nên chọn mua phiên bản nào?
Tại Việt Nam, các mẫu xe SUV 7 chỗ ngồi được rất nhiều người ưu tiên chọn lựa vì nội thất rộng rãi, tiện nghi đầy đủ và nhất là an toàn khi sử dụng cho gia đình. Nếu lần đầu mua xe ô tô thì bạn nên mua Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD hay Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2.
Thực tế để có thể chọn được chiếc ô tô 7 chỗ phù hợp với các tiêu chí bạn đã đặt ra ngay từ đầu không phải là điều đơn giản. Ngoài yếu tố giá thành thì còn có rất nhiều tiêu chí khác có khả năng chi phối việc chọn mua xe như yếu tố thẩm mỹ, tiện nghi, khả năng vận hành, trang bị an toàn, chi phí “nuôi” xe hàng tháng…
Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng! Ngay bây giờ, tất cả những gì bạn cần là hãy tập trung đọc thật kỹ bài so sánh Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD và Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2 dưới đây. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc đưa ra quyết định mua 1 mẫu xe SUV 7 chỗ phù hợp.
Trong bài viết này, Hà Nội Ford sẽ tiến hành so sánh từng hạng mục ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành cũng như các trang bị an toàn của Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD hay Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2.
|
|
Giá: 1,412,000,000 VNĐ |
Giá: 1,193,000,000 VNĐ |
Hệ thống phanh
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Phanh Trước |
|
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh Sau |
|
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Cỡ Lốp |
|
265/50 R20 |
265/50 R20 |
Bánh Xe |
|
Vành hợp kim nhôm đúc 20'' |
Vành hợp kim nhôm đúc 20'' |
Hệ thống treo
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Hệ Thống Treo Trước |
|
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ Thống Treo Sau |
|
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Kích thước và trọng lượng
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Dài X Rộng X Cao (MM) |
|
4892x 1860 x 1837 |
4892x 1860 x 1837 |
Khoảng Sáng Gầm Xe (MM) |
|
200 |
200 |
Chiều Dài Cơ Sở (MM) |
|
2850 |
2850 |
Dung Tích Thùng Nhiên Liệu (L) |
|
80 |
80 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km) |
|
8.66 |
7.17 |
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km) |
|
11.45 |
8.37 |
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km) |
|
7.08 |
6.48 |
Trang thiết bị an toàn
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách |
|
Có |
Có |
Túi Khí Bên |
|
Có |
Có |
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe |
|
Có |
Có |
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái |
|
Có |
Có |
Camera Lùi |
|
Có |
Có |
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe |
|
Cảm biến trước và sau |
Cảm biến trước và sau |
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD) |
|
Có |
Có |
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP) |
|
Có |
Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc |
|
Có |
Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo |
|
Có |
Không |
Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình |
|
Tự động |
Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW) |
|
Có |
Không |
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước |
|
Có |
Không |
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe Chủ Động Song Song |
|
Có |
Không |
Hệ Thống Chống Trộm |
|
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Trang thiết bị bên trong xe
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Khởi Động Bằng Nút Bấm |
|
Có |
Có |
Chìa Khóa Thông Minh |
|
Có |
Có |
Điều Hoà Nhiệt Độ |
|
Tự động 2 vùng khí hậu |
Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật Liệu Ghế |
|
Da + Vinyl tổng hợp |
Da + Vinyl tổng hợp |
Tay Lái |
|
Bọc da |
Bọc da |
Ghế Lái Trước |
|
Chỉnh điện 6 hướng |
Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế Sau |
|
Hàng ghế thứ 3 gập điện |
Hàng ghế thứ 3 gập điện |
Gương Chiếu Hậu Trong |
|
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa Kính Điều Khiển Điện |
|
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ Thống Âm Thanh |
|
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 10 loa |
AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 10 loa |
Màn Hình Giải Trí |
|
Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8" |
Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8" |
Bản Đồ Dẫn Đường |
|
Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS |
Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS |
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái |
|
Có |
Có |
Trang thiết bị ngoại thất
Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Đèn Phía Trước |
|
Đèn LED tự động với dải đèn LED |
Đèn LED tự động với dải đèn LED |
Gạt Mưa Tự Động |
|
Có |
Có |
Đèn Sương Mù |
|
Có |
Có |
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài |
|
Có gập điện sấy điện |
Có gập điện sấy điện |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành
Everest Everest Titanium 2.0L AT 4WD
|
Everest Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Động Cơ |
|
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung Tích Xi Lanh (CC) |
|
1996 |
1996 |
Công Suất Cực Đại (PS/Vòng/Phút) |
|
213 (156,7 KW) / 3750 |
213 (156,7 KW) / 3750 |
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) |
|
500 / 1750-2000 |
420 / 1750-2500 |
Hệ Thống Truyền Động |
|
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD |
Dẫn động cầu sau / RWD |
Khóa Vi Sai Cầu Sau |
|
Có |
Không |
Hộp Số |
|
Số tự động 10 cấp |
Số tự động 10 cấp |
Trợ Lực Lái |
|
Trợ lực lái điện (EPAS) |
Trợ lực lái điện (EPAS) |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hà Nội Ford - Đại lý ủy quyền số #1 của Ford tại Việt Nam
Hotline: 02439 712 439
Địa chỉ: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Website: https://hanoiford.com.vn/