FORD EVEREST HOÀN TOÀN MỚI
Khả năng vận hành vượt trội cho mọi hành trình khắc nghiệt
Một chiếc SUV cỡ lớn cần một động cơ mạnh mẽ xứng tầm, để đưa bạn đến bất cứ đâu.
Vượt trội về sức mạnh lẫn khả năng tiết kiệm nhiên liệu, với Everest mọi hành trình đều trở nên nhẹ nhàng và thú vị.
Ford Everest hoàn toàn mới có khoảng sáng gầm xe và khả năng lội nước vô địch
Được thiết kế để đưa bạn đến bất cứ nơi đâu, Ford Everest Titanium 2.2L 4×2 AT sở hữu khoảng sáng gầm xe 210mm, góc thoát trước rộng tới 30 độ, góc thoát sau 25 độ và góc vượt đỉnh dốc 21 độ. Thêm vào đó là khả năng lội nước vô địch lên tới 800mm. Với Everest mới, bạn sẽ luôn sẵn sàng cho mọi chuyến đi.
Ford Everest hoàn toàn mới tích hợp những tính năng thông minh nhất
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động và cảnh báo va chạm phía trước
Bạn không còn phải bật và tắt chức năng Kiểm soát hành trình mỗi khi muốn thay đổi tốc độ theo mật độ giao thông trên đường. Everest Titanium 2.2L 4×2 AT sẽ tự điều chỉnh để thích nghi: tự động giảm tốc khi đường đông và quay về tốc độ mặc định khi đường thông thoáng. Nếu phát hiện nguy cơ va chạm phía trước, hệ thống sẽ lập tức phát tín hiệu cảnh báo bằng đèn nhấp nháy trên kính chắn gió, đồng thời tự động điều chỉnh lực phanh để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu nhất.
Hệ thống kiểm soát địa hình i4WD hoàn toàn mới
Ford Everest 2017 giúp bạn chinh phục mọi địa hình, cả đường bằng phẳng lẫn địa hình đồi núi, chỉ bằng thao tác xoay nút đơn giản. Hệ thống Kiểm soát địa hình cho phép xe tối đa hóa lực kéo và khả năng cân bằng của xe trên mọi địa hình dù là đường đất cát, tuyết, hay đường núi đá – bạn sẽ làm chủ mọi cung đường chỉ đơn giản bằng một thao tác.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
Dù là một chiếc SUV cỡ lớn nhưng việc đỗ song song với Everest Titanium 2.2L 4×2 AT chưa bao giờ là một trở ngại. Chỉ việc nhấn nút, Hệ thống Hỗ trợ đỗ xe chủ động sẽ giúp bạn tìm chỗ đỗ thích hợp, sau đó tự đánh lái đưa xe vào vị trí. Bỏ tay ra khỏi vô lăng, tất cả bạn cần làm là điều khiển chân ga, phanh và hộp số, hệ thống sẽ hoàn thành phần việc còn lại một cách hoàn hảo.
Hệ thống kết nối thông minh SYNC 2
Hệ thống kích hoạt bằng giọng nói SYNC 2 trên Everest Titanium 2.2L luôn sẵn sàng chờ lệnh. Gọi điện thoại cho gia đình hay bạn bè, chỉ cần đọc tên. Yêu cầu hệ thống đọc tin nhắn, nghe nhạc theo yêu cầu. Hệ thống giúp bạn làm tất cả để tay bạn vẫn vững vô lăng và mắt tập trung vào lộ trình. Không dừng lại ở đó, màn hình cảm ứng 8 inch, hai cổng kết nối USB và khe cắm thẻ nhớ SD giúp bạn dễ dàng kết nối và tương tác các thiết bị điện tử giải trí.
Hàng ghế thứ 3 gập điện và cửa hậu đóng mở bằng điện
Dù chở khách hay hành lý, mở rộng không gian trong xe với Ford Everest Titanium 2.2L thật dễ dàng. Chỉ bằng một nút bấm bạn có thể gập phẳng hàng ghế thứ 3 để có ngay một bề mặt phẳng và chắc chắn; hay dễ dàng đóng mở cửa hậu bằng điện, chẳng thể thuận tiện hơn cho việc chất, dỡ hành lý.
Với Ford Everest hoàn toàn mới, bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán!
FORD EVEREST TITANIUM 2.2L 4X2 AT |
||||||
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |||||
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 | |||||
Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) | 86 x 94,6 | |||||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 160 (118 KW)/3200 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385/1600-2500 | |||||
Hệ thống dẫn động/ Drivetrain | Một cầu chủ động / 4×2 | |||||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terrain Management System | Không/ without | |||||
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không/without | |||||
Hộp số/Transmission | Số tự động 6 cấp/ 6 speeds AT | |||||
Trợ lực lái/Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | |||||
Khả năng lội nước/ Water wading (mm) | 800 | |||||
Kích thước & Trọng lượng | ||||||
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) | 2850 | |||||
Dài x rộng x cao/ Length x Width x Height (mm) | 4892 x 1860 x 1837 | |||||
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm) | 210 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 lít | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc / Independent with coil spring and anti-roll bar | |||||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with coil sping and watt’s link | |||||
Hệ thống phanh | ||||||
Phanh trước và sau / Front and rear brake | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc | |||||
Cỡ lốp / Tire size | 265/ 50 R20 | |||||
Bánh xe/ Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ / Alloy 20″ | |||||
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
||||||
Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamp | Đèn HID tự động với dải đèn LED tích hợp chức năng rửa đèn/ Auto HID headlamp with jet wash and LED strip light | |||||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt / High Beam System | Điều chỉnh tay | |||||
Gạt mưa tự động | Có / with | |||||
Đèn sương mù Front Fog lamp | Có / with | |||||
Màu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu / Outer Door Handles and mirrors | Crom/Chrome | |||||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện | Có + với chức năng sấy điện / with heated mirror | |||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không/ without | |||||
Cửa hậu đóng/mở bằng điện, có chức năng chống kẹt / Power liftgate / anti pinch sensor | Có, tích hợp với điều khiển từ xa/ with Remote Control | |||||
Trang thiết bị bên trong xe / Interior |
||||||
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | |||||
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp | |||||
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather | |||||
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng/Driver and pass 8 way power | |||||
Hàng ghế thứ 3 gập điện / Power 3rd row seat | Có / with | |||||
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày – đêm | |||||
Cửa kính điều khiển điện / Power window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / with (one-touch UP&DOWN on driver and with antipinch | |||||
Khóa cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / with | |||||
Hệ thống âm thanh / Audio system | ||||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 10 loa (speakers) | |||||
Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC Gen II (Voice Control SYNC Gen II) / Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp khe thẻ nhớ SD (8″ tough screen TFT with SD port) / Bộ phát WIFI internet | |||||
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Control | Có / with | |||||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin / Dual TFT | |||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio control on Steering wheel | Có/with | |||||
Ổ nguồn 230V/ 230V outlet | Không/ without |
Trang thiết bị an toàn của xe Ford Everest Titanium 2.2L 4×2 AT |
||||||
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước | |||||
Túi khí bên / Side Airbags | Có | |||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags | Có | |||||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | |||||
Camera lùi / Rear view camera | Có | |||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau | |||||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / Automated parking | Có | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / ABS & EED | Có | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử / ESP | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill launch assists | Có | |||||
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không | |||||
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có | |||||
Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA và LWA | Không | |||||
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation | Không | |||||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS | Không | |||||
Hệ thống chống trộm/ Anti thieft system | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |