811.000.000đ Trả trước: 200.000.000đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Động cơ | Camera lùi | Số chỗ | Số cửa | Dẫn động |
TDCi Turbo Diesel 2.2L | Không | 5 chỗ | 4 cửa | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hộp số | Công suất | Nhiên liệu | Kích thước xe | Kích thước lốp |
Tự động 6 cấp | 160 (118KW) / 3200 | Dầu | 5280 x 1860 x 1830 | 265/65R17 |
Phần đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt tối màu có kích thước lớn tạo cái nhìn khỏe khoắn. “Đôi mắt” của Ranger [...] Phần đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt tối màu có kích thước lớn tạo cái nhìn khỏe khoắn. “Đôi mắt” của Ranger XLT 2.2L 4X4 MT là cụm đèn trước Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng, phía dưới là cụm đèn sương mù giúp tài xế quan sát tốt hơn trong điều kiện tời tiết xấu.
Điểm nhấn ở phần thân xe là những đường dập nổi rắn rỏi giúp hông xe trông cứng cáp và táo bạo. Ranger XLT 2.2L 4X4 MT sử [...] Điểm nhấn ở phần thân xe là những đường dập nổi rắn rỏi giúp hông xe trông cứng cáp và táo bạo. Ranger XLT 2.2L 4X4 MT sử dụng bộ la zăng có kích thước 17 inch khá vừa vặn với thân hình của mình. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị gương chiếu hậu có thể gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ.
Không gian nội thất của Ranger XLT 2.2L 4X4 MT khá rộng rãi với chiều dài cơ sở đạt 3220 mm. Xe được tích hợp gương chiếu hậu trong với [...] Không gian nội thất của Ranger XLT 2.2L 4X4 MT khá rộng rãi với chiều dài cơ sở đạt 3220 mm. Xe được tích hợp gương chiếu hậu trong với hai chế độ ngày và đêm nhằm cải thiện tầm quan sát của người lái.
Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến của Ranger kết hợp cùng động cơ Bi-Turbo 2.0L thế hệ mới cho công suất và mô-men xoắn [...] Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến của Ranger kết hợp cùng động cơ Bi-Turbo 2.0L thế hệ mới cho công suất và mô-men xoắn bạn cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Đổ đèo không còn là thách thức với Ranger. Không cần giữ chân trên bàn đạp phanh hay ga khi xuống dốc, Ranger tự động [...] Đổ đèo không còn là thách thức với Ranger. Không cần giữ chân trên bàn đạp phanh hay ga khi xuống dốc, Ranger tự động kích hoạt phanh nếu cần thiết để kìm xe ở tốc độ mong muốn. Bạn có thể điều chỉnh tốc độ của xe thông qua chân ga và nút Kiểm soát Hành trình trên vô lăng.
Hãy quên đi sự phiền toái phải bật/tắt chức năng kiểm soát tốc độ mỗi khi điều kiện giao thông thay đổi. Nếu giao thông ùn [...] Hãy quên đi sự phiền toái phải bật/tắt chức năng kiểm soát tốc độ mỗi khi điều kiện giao thông thay đổi. Nếu giao thông ùn tắc, Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động sẽ giảm tốc để duy trì khoảng cách an toàn phía trước. Khi đường thông thoáng, hệ thống lại đưa xe của bạn trở lại tốc độ cài đặt ban đầu.
SYNC®3 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn bởi các tính năng ưu việt cũng như công nghệ điều khiển bằng giọng nói [...] SYNC®3 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn bởi các tính năng ưu việt cũng như công nghệ điều khiển bằng giọng nói thế hệ mới trong khi cả hai tay bạn vẫn trên vô lăng và mắt bạn không rời khỏi lộ trình. Màn hình cảm ứng 8” mới cho giao diện và nhiều tính năng mới. Gọi hay nghe điện thoại, tìm đường đi ngắn nhất và nhiều chức năng khác, chỉ bằng câu lệnh đơn giản. Hệ thống SYNC® 3 thế hệ mới nhất này có khả năng hiểu khoảng 10.000 câu lệnh tiếng Anh, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, nhờ đó bạn có thể sử dụng các ứng dụng di động yêu thích khi đang ở trên xe.
Đưa xe vào bãi đỗ chưa bao giờ dễ dàng đến thế ngay cả khi thành phố đông đúc. Vị trí ngồi lái cao kết hợp cùng [...] Đưa xe vào bãi đỗ chưa bao giờ dễ dàng đến thế ngay cả khi thành phố đông đúc. Vị trí ngồi lái cao kết hợp cùng camera phía sau cho phép bạn quan sát rất rõ phía sau xe, trong khi hệ thống cảm biến phía trước và sau xe giúp bạn đỗ xe dễ dàng hơn nhiều.
Khóa vi sai Cầu sau Điện sẽ khóa hai cầu sau nhằm tối đa độ bám đường giúp chiếc xe của bạn vượt qua mọi địa hình trắc trở hoặc [...] Khóa vi sai Cầu sau Điện sẽ khóa hai cầu sau nhằm tối đa độ bám đường giúp chiếc xe của bạn vượt qua mọi địa hình trắc trở hoặc nếu một trong hai bánh sau bị nhấc khỏi mặt đất.
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/65R17 |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5280 x 1860 x 1830 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến phía sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Không / Without |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ cao cấp / Premium cloth |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector headlamp |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Không / Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160 (118KW) / 3200 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / With |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385 / 1600-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Trụ sở chính: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 02439 712 439 - Fax: 02438 217 414
Hotline: 0868 05 9999 - Dịch vụ/Cứu hộ: 0907 81 96 96 - Đặt hẹn: 0907 81 96 96
Email: cskh@hanoiford.com.vn
Số ĐKKD 0234902304923 cấp ngày 24/10/1997 tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Hà Nội