798.000.000đ Trả trước: 0đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
Nhiều quà tặng hấp dẫn
Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ giao xe tận nhà
Động cơ | Camera lùi | Số chỗ | Số cửa | Hộp số |
Turbo Diesel 2.4L - TDCi | Không | 16 chỗ | 3 cửa | Số tay 6 cấp |
Công suất | Nhiên liệu | Kích thước xe | Kích thước lốp | |
138/3500 | Dầu | 5780 x 2000 x 2360 | 215 / 75R16 |
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bánh xe | ||
Vành hợp kim nhôm đúc 16 | Vành hợp kim nhôm đúc 16 | Vành thép 16 |
Cỡ lốp | ||
215 / 75R16 | 215 / 75R16 | 215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
- | - | - |
Dung tích thùng nhiên liệu | ||
80L | 80L | 80L |
Loại nhiên liệu sử dụng | ||
Dầu /Diesel | Dầu /Diesel | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | ||
Có | Có | Có |
Trợ lực lái thủy lực | ||
Có | Có | Có |
HỆ THỐNG TREO | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Sau | ||
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | ||
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | ||
6.65 | 6.65 | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | ||
3750 | 3750 | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | ||
165 | 165 | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | ||
2455 | 2455 | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
3730 | 3730 | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | ||
1704 | 1704 | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | ||
1740 | 1740 | 1740 |
TRANG BỊ CHÍNH | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | ||
Có | Có | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | ||
Có | Có | Có |
Đèn sương mù | ||
Có | Có | Có |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Bậc lên xuống cửa trượt | ||
Có | Có | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | ||
Có | Có | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | ||
Có | Có | Có |
Chắn bùn trước sau | ||
Có | Có | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Có | Có | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | ||
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | ||
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa |
Khoá cửa điện trung tâm | ||
Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | ||
Có | Có | Có |
Khóa nắp ca-pô | ||
Có | Có | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | ||
Có | Có | Có |
Tựa đầu các ghế | ||
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái | ||
Có | Có | Có |
Vật liệu ghế | ||
Da cao cấp | Vải | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | ||
Có | Có | Có |
Đèn sương mù | ||
Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | ||
Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh | Hai dàn lạnh |
Tiêu chuẩn khí thải | ||
- | Euro Stage 4 | - |
ĐỘNG CƠ | ||
TRANSIT CAO CẤP | TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM | TRANSIT TIÊU CHUẨN |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | ||
138/ 3500 | 140/3500 | 138/3500 |
Dung tích xi lanh | ||
2402 | 2402 | 2402 |
Hộp số | ||
6 số tay | 6 số tay | 6 số tay |
Loại | ||
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | ||
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | ||
375 x 2000 | 375 x 2000 | 375 x 2000 |
Động cơ | ||
Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | ||
89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 | 89.9 x 94.6 |
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất tạo ra sức mạnh vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tối ưu hóa sự kết hợp giữa [...] Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất tạo ra sức mạnh vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tối ưu hóa sự kết hợp giữa công suất động cơ và mô men xoắn cho sức tải và sức kéo vượt trội.
Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của [...] Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của công việc và tăng cường sức mạnh khi cần thiết.
Là người sử dụng dòng xe thương mại, hẳn bạn sẽ muốn sở hữu một chiếc xe vững chắc, mạnh mẽ được trang bị các tính năng an toàn cao để vượt qua mọi [...] Là người sử dụng dòng xe thương mại, hẳn bạn sẽ muốn sở hữu một chiếc xe vững chắc, mạnh mẽ được trang bị các tính năng an toàn cao để vượt qua mọi thử thách trên đường, đồng thời thiết kế nội, ngoại thất toát lên vẻ hiện đại, sang trọng và thoải mái. Đó là nguồn cảm hứng để chúng tôi tạo ra Ford Transit, chiếc xe đáp ứng đầy đủ các kì vọng của bạn.
Ford Transit vượt lên trên cả những gì bạn mong đợi. Không chỉ có kiểu dáng năng động, không gian rộng rãi, nội thất của Ford Transit còn được thiết kế sang [...] Ford Transit vượt lên trên cả những gì bạn mong đợi. Không chỉ có kiểu dáng năng động, không gian rộng rãi, nội thất của Ford Transit còn được thiết kế sang trọng hơn. Khoang hành khách mô phỏng phong cách của khoang máy bay hiện đại, nội thất bọc da cao cấp và được trang bị những tính năng tiện nghi vốn chỉ có ở những dòng xe du lịch hạng sang, mang đến cho bạn sự thoải mái tối đa.
Sự an toàn của bạn là điều chúng tôi quan tâm nhất. Ngoài cấu trúc khung vỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu rất chắc chắn, Ford Transit còn được trang [...] Sự an toàn của bạn là điều chúng tôi quan tâm nhất. Ngoài cấu trúc khung vỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu rất chắc chắn, Ford Transit còn được trang bị nhiều thiết bị an toàn chủ động giúp bảo vệ tối đa cho hành khách từ mọi hướng.
Phanh đĩa cho cả 4 bánhHệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Túi khí cho người láiDây đai an toàn 3 điểm cho ghế trước [...]
Phanh đĩa cho cả 4 bánh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Túi khí cho người lái
Dây đai an toàn 3 điểm cho ghế trước và cho tất cả ghế sau
Gương chiếu hậu thiết kế rộng
Sàn xe bằng vật liệu chống cháy đặc biệt
Đèn sương mù tăng độ an toàn trong thời tiết xấu và địa hình đồi núi
Bánh xe | Vành thép 16 |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | - |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
Trợ lực lái thủy lực | Có |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai dàn lạnh |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 |
Dung tích xi lanh | 2402 |
Hộp số | 6 số tay |
Loại | 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 x 2000 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình | 89.9 x 94.6 |
Trụ sở chính: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 02439 712 439 - Fax: 02438 217 414
Hotline: 0868 05 9999 - Dịch vụ/Cứu hộ: 0907 81 96 96 - Đặt hẹn: 0907 81 96 96
Email: marketing@hanoiford.com.vn
Số ĐKKD 0234902304923 cấp ngày 24/10/1997 tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Hà Nội