628.000.000đ Trả trước: 200.000.000đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Động cơ | Camera lùi | Số chỗ | Số cửa | Dẫn động |
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | Không | 5 chỗ | 4 cửa | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hộp số | Công suất | Nhiên liệu | Kích thước xe | Kích thước lốp |
Số tay 6 cấp | 160 (118KW) / 3200 | Dầu | 5280 x 1860 x 1830 | 255/70R16 |
Nổi bật nhất ở phần đầu xe Ranger là bộ lưới tản nhiệt đa giác chiếm phần lớn diện tích và được sơn màu đen nam tính. Nối [...] Nổi bật nhất ở phần đầu xe Ranger là bộ lưới tản nhiệt đa giác chiếm phần lớn diện tích và được sơn màu đen nam tính. Nối liền là cụm đèn Halogen có hiệu năng chiếu sáng rất tốt. Phía dưới là hốc đèn sương mù cỡ lớn giúp tăng thêm vẻ cứng cáp.
Tay nắm cửa phía sau được sơn tối màu đồng nhất với cản sau to bản tạo cái nhìn khỏe khoắn cho đuôi xe. Hướng mắt lên phía [...] Tay nắm cửa phía sau được sơn tối màu đồng nhất với cản sau to bản tạo cái nhìn khỏe khoắn cho đuôi xe. Hướng mắt lên phía trên là đèn báo phanh dạng LED giúp các phương tiện phía sau dễ dàng nhận ra.
Phần đuôi xe nguyên bản thiết kế Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) mm là 1490 x 1510 x 525 .Khối lượng chở hàng cho phép [...] Phần đuôi xe nguyên bản thiết kế Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) mm là 1490 x 1510 x 525 .Khối lượng chở hàng cho phép của xe Ford Ranger XL là 710 kg. nguyên bản nhà thiết kề chưa trang bị lót thùng chống va đập. Tùy theo nhu cầu khách hàng có thể trang bị thêm nắp thùng thấp, nắp cao, cửa cuốn để phù hợp nhu cầu chở hàng hóa, theo kích thước của mình
Dù là mẫu xe bán tải nhưng không gian bên trong của xe lại rộng rãi với chỗ để chân khá thoải mái. Nôi thất Ford [...] Dù là mẫu xe bán tải nhưng không gian bên trong của xe lại rộng rãi với chỗ để chân khá thoải mái. Nôi thất Ford Ranger XL 2021 nâng cấp, giữa trung tâm taplo là Màn hình TFT 4 inch các tính nănghiển thị , am,fm, Bluetooth, đi kèm hệ thống âm thanh 6 loa, được nâng cấp rất nhiều về chất lượng vật liệu, đặc biệt tính thẩm mỹ không khác như một chiếc xe du lịch.
Được thiết kế đa năng, Ranger XL có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Lội sâu? Không vấn đề. Tải nặng? Quá dễ. [...] Được thiết kế đa năng, Ranger XL có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Lội sâu? Không vấn đề. Tải nặng? Quá dễ. Đổ đèo hay đồi cát? Chơi luôn. Với Khả năng lội nước sâu đến 800mm, sức kéo hàng đầu cùng Khóa vi sai Cầu sau Điện, Ranger dễ dàng vượt mọi thách thức.
Bánh xe / Wheel | Vành thép 16''/ Steel wheel 16" |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5280 x 1860 x 1830 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
Camera lùi / Rear View Camera | Không / Without |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Không / Without |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Không / Without |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không / Without |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Có điều chỉnh điện/ Power adjust |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Kiểu Halogen/ Halogen |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Không / Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Không / Without |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160 (118KW) / 3200 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4x4 |
Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed MT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385 / 1600-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Trụ sở chính: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 02439 712 439 - Fax: 02438 217 414
Hotline: 0868 05 9999 - Dịch vụ/Cứu hộ: 0907 81 96 96 - Đặt hẹn: 0907 81 96 96
Email: cskh@hanoiford.com.vn
Số ĐKKD 0234902304923 cấp ngày 24/10/1997 tại Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Hà Nội