Hướng dẫn sử dụng các tính năng trên xe Ford Ecosport (P4)
Cụm đồng hồ
CÁC ĐỒNG HỒ ĐO
A. Màn hình thông tin. B. Đồng hồ tốc độ xe. C. Đồng hồ nhiên liệu. D. Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ. E. Đồng hồ tốc độ động cơ. |
Màn hình thông tin
Đồng hồ hiển thị quãng đường
Ghi lại tổng quãng đường xe đi được.
Nhiệt độ bên ngoài
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài.
Máy tính hành trình
Cài đặt xe và cá nhân hóa
Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ.
CẢNH BÁO
Không được tháo nắp bình chứa nước làm mát khi hệ thống làm mát nóng. Chờ 10 phút để hệ thống làm mát nguội. Che phủ nắp bình nước làm mát bằng miếng vải dày để ngăn khả năng nước bốc hơi và dần dần làm long nắp. Không tuân theo hướng dẫn này có thể dẫn đến thương tích cá nhân.
Ở điều kiện nhiệt độ làm việc bình thường kim sẽ chỉ ở giữa của dải đo nhiệt độ.
Ghi Chú: Không khởi động lại động cơ cho đến khi xác định và giải quyết được nguyên nhân gây quá nhiệt.
Khi kim đi vào vùng màu đỏ, động cơ bị quá nhiệt. Dừng động cơ, tắt khóa điện và xác định nguyên nhân khi động cơ đã nguội đi.
Đồng hồ nhiên liệu.
Bật chìa khóa về nấc BẬT. Đồng hồ nhiên liệu chỉ ra lượng nhiên liệu xấp xỉ còn lại trong bình nhiên liệu.
Mũi tên ngay cạnh biểu tượng bơm nhiên liệu sẽ chỉ ra vị trí cửa nhiên liệu trong xe của bạn.
A. Cửa nhiên liệu nằm ở bên trái của xe. B. Cửa nhiên liệu nằm ở bên phải của xe. |
ĐÈN CẢNH BÁO VÀ HIỂN THỊ
Các đèn cảnh báo và đèn báo sau thông báo cho bạn về một tình trạng của xe có thể trở nên nghiêm trọng. Một số đèn sáng lên khi bạn khởi động xe để đảm bảo đèn đang hoạt động tốt. Nếu có bất cứ đèn nào vẫn tiếp tục sáng sau khi khởi động xe, hãy tham khảo đèn cảnh báo hệ thống tương ứng để biết thêm thông tin.
Ghi Chú: Một số đèn cảnh báo xuất hiện trên màn hình thông tin và hoạt động tương tự như đèn cảnh báo nhưng không sáng khi bạn khởi động xe.
Đèn cảnh báo túi khí
Nếu đèn không sáng khi bạn bật khóa điện, tiếp tục nháy sáng hoặc vẫn sáng khi động cơ hoạt động thì có nghĩa là hệ thống đang có lỗi. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.
Đèn cảnh báo hệ thống phanh chống bó cứng
Nếu đèn này sáng trong khi bạn lái xe có nghĩa là hệ thống đang có lỗi. Xe của bạn sẽ tiếp tục phanh bình thường mà không có chức năng hệ thống chống bó cứng phanh. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.
Đèn cảnh báo hệ thống phanh
CẢNH BÁO
Lái xe trên một đoạn đường dài với phanh tay đã kéo có thể gây hỏng phanh và có nguy cơ gây thương tích cá nhân.
Đèn sáng khi kéo phanh tay và khóa điện đang bật.
Nếu đèn sáng trong khi xe chạy, hãy đảm bảo phanh tay không được kéo. Nếu phanh tay không được kéo, đèn này sáng cảnh báo về mức dầu phanh thấp hoặc hệ thống phanh có sự cố.Mang xe của bạn đi kiểm tra ngay.
Đèn báo rẽ
Đèn nháy trong khi hoạt động. Tần suất nháy đèn tăng lên báo hiệu bóng đèn bị hỏng.
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn sáng và tiếng chuông kêu cho đến khi bạn thắt dây an toàn.
Đèn báo bật đèn sương mù phía trước
Đèn sáng khi bật đèn sương mù phía trước.
Đèn báo đèn pha chiếu xa
Đèn sáng khi bật đèn pha ở chế độ chiếu xa.
Đèn cảnh báo khóa điện
Đèn này sáng khi bạn bật khóa điện.
Nếu đèn sáng khi động cơ đang hoạt động thì hệ thống đang có sự cố. Tắt tất cả hệ thống điện khi không sử dụng, ví dụ như điều hòa không khí. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.
Đèn báo đèn sáng
Đèn sáng khi bạn bật đèn pha chiếu gần hay đèn hông xe hoặc đèn hậu.
Đèn cảnh báo mức nhiên liệu thấp
Nếu đèn này sáng khi bạn đang lái xe, hãy nạp nhiên liệu càng sớm càng tốt.
Đèn cảnh báo áp suất lốp thấp
Đèn sáng lên nếu áp suất ở một hay nhiều lốp ở dưới mức áp suất lốp phù hợp.
Đèn cảnh báo hệ thống điều khiển động cơ có lỗi
MIL sáng lên khi khóa điện mới được bật. Đèn cảnh báo phải tắt để động cơ bắt đầu chạy, thể hiện rằng hệ thống đang hoạt động. Nếu đèn cảnh báo vẫn sáng khi động cơ đang hoạt động, hãy liên hệ Đại lý của Ford để khắc phục sự cố. Tham khảo Emission Control System.
Lỗi hệ thống truyền lực
Nếu đèn sáng khi xe đang chạy thì lỗi hệ thống truyền lực đã được phát hiện. Hãy liên hệ với đại lý được ủy quyền của bạn càng sớm càng tốt.
Đèn cảnh báo áp suất dầu
Đèn này sáng khi bạn bật khóa điện.
Nếu đèn sáng khi động cơ đang hoạt động thì hệ thống đang có sự cố. Dừng xe ngay khi có thể và tắt động cơ. Kiểm tra mức dầu động cơ. Nếu mức dầu đủ, điều này chỉ ra rằng hệ thống đang có sự cố.Mang xe của bạn đi kiểm tra ngay.
Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát động cơ
CẢNH BÁO
Nếu đèn này sáng khi bạn đang lái xe, không được tiếp tục hành trình, ngay cả khi mức dầu là chính xác. Mang xe của bạn đi kiểm tra.
Nếu đèn vẫn tiếp tục sáng sau khi khởi động hay trong khi xe chạy thì có nghĩa là hệ thống đang có lỗi. Dừng xe ngay khi có thể và tắt động cơ. Kiểm tra mức nước làm mát.
Đèn báo đèn sương mù phía sau
Đèn sáng khi bật đèn sương mù phía sau.
Đèn cảnh báo đã tắt hệ thống kiểm soát độ ổn định và khả năng bám đường
Đèn sáng khi tắt hệ thống.
Đèn báo Hệ thống kiểm soát độ ổn định và khả năng bám đường
Đèn nháy trong khi hoạt động.
Nếu đèn không sáng khi bạn bật khóa điện hoặc vẫn sáng khi động cơ hoạt động thì có nghĩa là hệ thống đang có lỗi. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể.
Ghi Chú: Hệ thống tự động tắt nếu có lỗi.
Đèn cảnh báo chưa đóng kín cửa
Sáng khi bạn bật chìa khóa điện và tiếp tục sáng nếu chưa đóng kín hoàn toàn cửa, nắp ca pô hoặc cốp sau.
Đèn báo chức năng tắt máy và tự động khởi động lại khi dừng
Đèn sáng để thông báo cho bạn khi động cơ tắt hoặc đi kèm với thông báo.
CẢNH BÁO BẰNG TÍN HIỆU ÂM THANH VÀ CÁC HIỂN THỊ
Hộp số tự động
Sẽ có âm thanh phát ra khi bạn mở cửa phía người lái và không chuyển cần chọn số về vị trí P.
Chìa khóa nằm ngoài xe
Xe có Hệ thống khóa điều khiển từ xa
Sẽ có âm thanh phát ra khi đóng cửa, động cơ đang hoạt động và hệ thống không phát hiện được chìa khóa trong xe của bạn.
Đèn pha sáng
Sẽ có âm thanh phát ra khi bạn rút chìa ra khỏi khóa điện và mở cửa phía người lái và bạn vẫn để đèn pha hoặc đèn đỗ xe sáng.
Đồng hồ nhiên liệu.
Bật khóa điện.Đồng hồ nhiên liệu sẽ chỉ ra lượng nhiên liệu xấp xỉ còn lại trong bình.Đồng hồ nhiên liệu có thể dao động nhẹ khi xe của bạn đang chuyển động hoặc khi đang đỗ trên dốc. Mũi tên ngay cạnh biểu tượng bơm nhiên liệu sẽ chỉ ra bên có vị trí cửa nạp nhiên liệu trong xe của bạn.
Nhắc nhở mức nhiên liệu thấp
Nhắc nhở mức nhiên liệu thấp được hiển thị bằng hình ảnh và âm thanh khi còn 80 km bình nhiên liệu sẽ cạn.
Ghi Chú: Nhắc nhở mức nhiên liệu thấp có thể xuất hiện ở các vị trí đồng hồ nhiên liệu khác nhau tùy thuộc vào điều kiện tiết kiệm nhiên liệu. Sự khác nhau này là điều bình thường.
Cảnh báo nhắc nhở thắt dây an toàn
CẢNH BÁO
Không ngồi lên trên dây an toàn đã thắt để tránh bật cảnh báo dây an toàn. Hệ thống bảo vệ người ngồi trên xe chỉ cung cấp bảo vệ tối ưu khi bạn sử dụng dây an toàn đúng cách.
Ghi Chú: Cảnh báo dây an toàn sẽ ở chế độ chờ cho tới khi dây an toàn phía trước được thắt.Cảnh báo phát ra nếu dây an toàn chưa được thắt.
Sẽ có âm thanh phát ra khi xe của bạn chạy quá tốc độ giới hạn đặt trước và dây an toàn phía trước chưa thắt.Âm thanh này sẽ tắt sau một khoảng thời gian.
Hiển thị thông tin
THÔNG TIN CHUNG
CẢNH BÁO
Lái xe trong tình trạng mất tập trung có thể gây mất khả năng điều khiển xe, dẫn tới va chạm và thương tích. Chúng tôi hết sức khuyến cáo bạn đặc biệt thận trọng khi sử dụng bất kỳ thiết bị nào có thể gây mất tập trung khi tham gia giao thông. Nhiệm vụ chính của bạn là vận hành xe một cách an toàn. Chúng tôi khuyến cáo không sử dụng bất kỳ thiết bị cầm tay nào khi đang lái xe và khuyến khích sử dụng các hệ thống điều khiển bằng giọng nói khi có thể. Đảm bảo bạn biết rõ về tất cả các quy định pháp luật hiện hành của địa phương có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng các thiết bị điện tử trong khi lái xe.
Bạn có thể điều khiển nhiều hệ thống khác nhau trên xe bằng cách điều khiển màn hình thông tin trên vô lăng.
Màn hình thông tin hiển thị thông tin tương ứng.
Các phím điều khiển của màn hình hiển thị thông tin
- Nhấn nút mũi tên lên và xuống để di chuyển đến và đánh dấu những tùy chọn trong trình đơn.
- Nhấn nút sang phải để vào menu phụ.
- Nhấn nút sang trái để thoát menu phụ.
- Nhấn nút OK để chọn và xác nhận các thiết lập hay các thông báo.
Cấu trúc Menu – Màn hình thông tin
Bạn có thể truy cập menu bằng điều khiển màn hình thông tin.
Ghi Chú: Sổ tay hướng dẫn có thể miêu tả một số tùy chọn không được lắp trên xe bạn đã mua.
Trip computer 1 and 2 | ||
---|---|---|
Trip 1 |
||
Trip 2 |
||
Reset Individual Values |
Reset All |
|
Reset Trip Odometer |
||
Reset Trip Timer |
||
Reset Average Fuel |
||
Reset Average Speed |
||
Configure View |
Set to Default |
|
Trip Odometer |
||
Trip Timer |
||
Average Fuel |
||
Average Speed |
||
Distance to Empty |
||
Instantaneous Fuel |
MyView |
||
---|---|---|
Digital Speedometer |
||
Speedo/Instant. Fuel |
||
Trip/Audio |
||
Calm Screen |
Navigation |
||||
---|---|---|---|---|
Nhà tôi | ||||
Previous Destinations |
||||
Favorites | ||||
POI Nearby |
Phone |
||||
---|---|---|---|---|
All Calls |
||||
Incoming Calls |
||||
Outgoing Calls |
||||
Missed Calls |
Settings |
||||
---|---|---|---|---|
Information |
Auto StartStop |
|||
Intelligent AWD |
||||
Tire Pressure |
||||
Display |
Language |
|||
Distance Unit |
L/100 km | |||
km/L | ||||
Miles & Gallons | ||||
Temperature Unit |
Celsius (°C) |
|||
Fahrenheit (°F) |
||||
Tire Pressure |
psi |
|||
kPa |
||||
bar |
||||
Driver Assistance |
Rear Parking Aid |
|||
Vehicle Settings |
Auto Engine Off |
|||
Chimes |
Information |
|||
Lighting |
Autolamp Delay |
Off |
||
10 Seconds |
||||
20 Seconds |
||||
120 Seconds |
||||
Locks |
Autounlock |
|||
Mislock |
||||
Remote Unlock |
||||
Switches Inhibit |
||||
Wipers |
Courtesy Wipe |
|||
Rain Sensing |
||||
Reverse Wiper |
MÁY TÍNH HÀNH TRÌNH
Thiết lập lại máy tính hành trình
Nhấn và giữ OK trên màn hình hiện tại để thiết lập lại thông tin hành trình, quãng đường, thời gian và mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình tương ứng.
Tất cả giá trị
Cho biết tất cả thông tin hành trình, quãng đường, thời gian và mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình tương ứng.
Lượng nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Thể hiện mức tiêu hao nhiên liệu kể từ lần đặt lại trước đó.
Nhiên liệu tiêu thụ tức thời
Chỉ ra lượng nhiên liệu tiêu thụ hiện thời.
Khoảng cách còn đi được đến khi hết xăng
Chỉ ra khoảng cách gần đúng mà xe của bạn sẽ đi được với lượng nhiên liệu còn lại trong bình chứa. Việc thay đổi cách lái có thể làm thay đổi giá trị này.
Nhiệt độ bên ngoài
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài
Đồng hồ đo hành trình
Ghi lại quãng đường của những chuyến đi riêng biệt.
Đồng hồ tính thời gian hành trình
Đăng ký thời gian đã qua của các hành trình riêng lẻ hoặc tổng thời gian kể từ khi thiết lập lại chức năng này lần cuối.
HIỂN THỊ THÔNG TIN
Ghi Chú: Tùy thuộc vào các tùy chọn trên xe và loại cụm đồng hồ, không phải tất cả các thông báo sẽ được hiển thị hoặc có sẵn.
Ghi Chú: Màn hình thông tin có thể viết tắt hoặc rút ngắn thông báo.
Nhấn phím OK để nhận và xóa một số tin nhắn khỏi màn hình hiển thị thông tin.
Màn hình thông tin sẽ tự động xóa các thông báo khác sau một khoảng thời gian ngắn.
Bạn cần xác nhận một số thông báo trước khi có thể truy cập các menu.
Nguồn điện phụ
Thông báo | Hành động |
---|---|
Full Accessory Power Active |
Hiển thị nếu bạn bật khóa điện và không khởi động động cơ. |
Túi khí
Thông báo | Hành động |
---|---|
Airbag fault Service now |
Hiển thị khi hệ thống cần phải sửa chữa do trục trặc. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Còi báo động
Thông báo | Hành động |
---|---|
Alarm activated Check Vehicle |
Hiển thị khi còi báo động đã được kích hoạt do xâm nhập trái phép. Tham khảo Anti-Theft Alarm. |
Alarm fault Service required |
Hiển thị khi hệ thống cần phải sửa chữa do trục trặc. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Tự động tắt máy – khởi động lại khi dừng
Thông báo | Hành động |
---|---|
Auto StartStop Press Brake to Start Engine |
Động cơ phải được khởi động lại. Nhấn bàn đạp phanh để khởi động. |
Auto StartStop Press a Pedal to Start Engine |
Động cơ phải được khởi động lại. Nhấn bất kỳ bàn đạp nào để khởi động. |
Auto StartStop Shift to P, then Restart Engine |
Hệ thống không hoạt động. Chuyển sang số Đỗ và khởi động lại động cơ. |
Auto StartStop Manual Restart Required |
Hệ thống không hoạt động. Cần khởi động lại bằng tay. |
Auto Startstop Deactivated By Switch |
Hiển thị khi tính năng Khởi động/Dừng được tắt bằng công tắc. |
Vehicle is ON |
Hiển thị khi xe ở chế độ Khởi động/Dừng khi cửa mở. Tắt khóa điện trước khi rời khỏi xe nếu hệ thống đã tắt động cơ. |
Ắc quy và hệ thống nạp
Thông báo | Hành động |
---|---|
Electrical system overvoltage Stop safely |
Dừng xe ngay khi các điều kiện an toàn cho phép làm như vậy và tắt khóa điện. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Battery State of Charge Low |
Hiển thị để cảnh báo tình trạng ắc quy yếu điện. Tắt tất cả các phụ tải điện không cần thiết. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Hệ thống phanh
Thông báo | Hành động |
---|---|
Check Brake System |
Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Khóa trẻ em
Thông báo | Hành động | |
---|---|---|
Child lock fault Service required |
Thử lại kích hoạt hoặc hủy kích hoạt hệ thống. Nếu vấn đề vẫn còn, hãy liên hệ với đại lý ủy quyền. |
Hệ thống phát hiện lốp hết hơi
Thông báo | Hành động |
---|---|
Tire Pressure Sensor Fault |
Hiển thị khi một hoặc nhiều lốp xe của bạn có áp suất lốp xe thấp. Tham khảo Tire Pressure Monitoring System. |
Tire press sys fault Service required |
Hiển thị khi hệ thống phát hiện lốp bị hết hơi đang gặp trục trặc. Nếu cảnh báo vẫn bật hoặc tiếp tục bật, hãy liên hệ với đại lý được ủy quyền. Tham khảo Tire Pressure Monitoring System. |
Động cơ
Thông báo | Hành động |
---|---|
Engine fault Service now |
Cần kiểm tra động cơ. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Engine Coolant Over Temperature |
Hiển thị khi nhiệt độ động cơ quá cao. Dừng xe ở nơi an toàn và để động cơ nguội đi. Nếu vấn đề vẫn còn, hãy liên hệ với đại lý được ủy quyền. |
Power Reduced to Lower Engine Temp |
Hiển thị khi động cơ đã giảm công suất để giúp giảm nhiệt độ nước làm mát cao. |
Hệ thống nhiên liệu
Thông báo | Hành động |
---|---|
Fuel Level Low |
Nạp nhiên liệu ngay khi có thể. |
Fuel Level Low Distance Imperial:#0 Miles To Empty |
Nạp nhiên liệu ngay khi có thể. |
Fuel Level Low Distance Metric:##0 Km To Empty |
|
Check Fuel Fill Inlet |
Hiển thị nếu ống nạp nhiên liệu không đóng hoàn toàn. |
Fuel Pressure Low |
Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Water in Fuel Drain Filter |
Hiển thị nếu hệ thống phát hiện có quá nhiều nước trong bộ lọc nhiên liệu. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Hỗ trợ khởi hành trên dốc
Thông báo | Hành động |
---|---|
Hill Start Assist Not Available |
Hiển thị khi tính năng hỗ trợ khởi hành trên dốc không có sẵn. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Xe có điều khiển từ xa
Thông báo | Hành động |
---|---|
Key Inside vehicle |
Hiển thị để nhắc bạn chìa khóa vẫn ở trong cốp xe. |
No Key Detected |
Hiển thị nếu hệ thống không phát hiện được chìa khóa. |
Switch Ignition off Press POWER | Hiển thị để nhắc nhở tắt khóa điện của xe. |
To START Press Brake |
Hiển thị để nhắc nhở đạp phanh trong khi khởi động xe. |
Key Not Inside vehicle |
Hiển thị khi không phát hiện được chìa khóa hợp lệ trong xe. |
Key Battery Low Replace Soon |
Hiển thị khi pin chìa khóa sắp hết. Thay pin càng sớm càng tốt. |
Chiếu sáng
Thông báo | Hành động |
---|---|
Brake lamp Bulb fault |
Hiển thị khi hỏng bóng đèn phanh. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Rear fog lamp Bulb fault |
Hiển thị khi hỏng bóng đèn sương mù phía sau. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Low beam Bulb fault |
Hiển thị khi hỏng bóng đèn cốt. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Headlamp fault Service required |
Hiển thị khi có vấn đề về hệ thống điện với hệ thống đèn pha. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Bảo dưỡng
Thông báo | Hành động |
---|---|
Oil Change Required |
Hiển thị khi tuổi thọ dầu động cơ đã hết và cần phải thay dầu. |
Brake Fluid Level Low |
Cho biết mức dầu phanh thấp và phải kiểm tra hệ thống phanh ngay lập tức. |
Maintenance Set Initial Date |
Biểu thị rằng ngày bán xe đã được cập nhật thành công. Nếu ngày này chưa được thiết lập, hãy liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Maintenance Set Date |
Hiển thị khi chưa thiết lập ngày và giờ. |
Service Done |
Hiển thị khi hoàn tất thiết lập lại khoảng thời gian bảo dưỡng. |
Maintenance Reminder Set To Off |
Hiển thị khi chưa thiết lập ngày và giờ. Nếu đã thiết lập ngày và giờ nhưng thông báo vẫn hiển thị, hãy liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Service Required |
Biểu thị rằng xe của bạn đã đạt đến thời gian hoặc khoảng cách dự kiến cần bảo trì theo lịch. |
Bảo vệ người ngồi trên xe
Thông báo | Hành động |
---|---|
Service Beltminder |
Hiển thị khi hệ thống đã phát hiện tình trạng yêu cầu sửa chữa. Hãy mang xe đến đại lý được ủy quyền để kiểm tra sớm nhất có thể. |
Hỗ trợ đỗ xe
Thông báo | Hành động |
---|---|
Park Aid Fault |
Hiển thị khi hệ thống đã phát hiện tình trạng yêu cầu sửa chữa. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Park Pilot malfunction | Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Check Park Pilot | Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Check front Park Pilot | |
Check rear Park Pilot | |
Park Pilot Not Available Sensor Blocked See Manual |
Hiển thị khi cảm biến hệ thống hướng dẫn đỗ xe bị chặn. Tham khảo Parking Aids. |
Front Park Pilot Not Available Sensor Blocked See Manual |
|
Rear Park Pilot Not Available Sensor Blocked See Manual |
Phanh tay
Thông báo | Hành động |
---|---|
Park brake applied |
Hiển thị khi kéo phanh tay, động cơ đang chạy và xe được lái đi với tốc độ lớn hơn 5 km/h. Nếu cảnh báo vẫn bật sau khi nhả phanh tay, liên hệ với đại lý được ủy quyền. |
Release Park Brake |
|
Park Brake Not Applied |
Hiển thị dưới dạng lời nhắc hãy kéo phanh tay. |
Park Brake Not Applied Apply Park Brake |
|
Park Brake Malfunction Service Now |
Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Trợ lực lái
Thông báo | Hành động |
---|---|
Steering Loss Stop Safely |
Hệ thống trợ lực lái không hoạt động.Dừng xe ở nơi an toàn.Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Steering Assist Fault Service Required |
Hệ thống trợ lực lái không hoạt động.Dừng xe ở nơi an toàn.Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Steering Fault Service Now |
Hệ thống trợ lực lái phát hiện tình trạng trong hệ thống trợ lực lái hoặc hệ thống khóa cửa từ xa hoặc hệ thống khởi động từ xa yêu cầu sửa chữa. Liên hệ đại lý được ủy quyền. |
Điều khiển cân bằng
Thông báo | Hành động |
---|---|
Shift malfunction Sport not available Service required | Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Hệ thống khởi động
Thông báo | Hành động |
---|---|
To START Press Brake |
Hiển thị khi khởi động xe để nhắc nhở đạp phanh với xe có hộp số tự động. |
To START Press Clutch |
Hiển thị khi khởi động xe để nhắc nhở đạp bàn đạp ly hợp với xe có hộp số sàn. |
To START Press Brake and Clutch |
Hiển thị khi bạn khởi động xe để nhắc nhở đạp bàn đạp phanh và bàn đạp ly hợp hết cỡ. |
Cranking Time Exceeded |
Hiển thị khi xe không khởi động được. |
No Key Detected |
Hiển thị khi hệ thống không thể phát hiện chìa khóa hợp lệ. |
Starting system malfunction | Hiển thị nếu bạn không thể khởi động xe với một chìa khóa đã mã hóa đúng. Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Restart Now or Key is Needed |
Hiển thị trong 20 giây nếu bạn tắt động cơ và hệ thống không thể phát hiện chìa khóa từ xa hợp lệ. Sau 10 giây, xe sẽ không thể khởi động nếu không phát hiện được chìa khóa từ xa hợp lệ. |
Hộp số
Thông báo | Hành động |
---|---|
Transmission Malfunction Service Now |
Hãy mang xe đến đại lý được ủy quyền. |
Transmission Service Required |
|
Transmission Overtemperature Stop Safely |
Hộp số đang bị quá nhiệt và cần được làm mát.Dừng ở nơi an toàn càng sớm càng tốt. |
Transmission Overheating Stop Safely |
|
Transmission Too Hot Press Brake |
|
Transmission Limited Function See Manual |
Hộp số có chức năng giới hạn. Hệ thống đã phát hiện lỗi yêu cầu sửa chữa. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
Transmission Warming Up Please Wait |
Hiển thị ở nhiệt độ môi trường xung quanh thấp nếu mất vài giây để hộp số gài số. Đạp bàn đạp phanh hết cỡ cho tới khi thông báo biến mất trên màn hình thông tin. |
Transmission Not in Park |
Hiển thị để nhắc nhở về số đỗ (P). |
Press Brake to Unlock Gearshift Lever |
Hiển thị để yêu cầu người lái xe đạp phanh như yêu cầu của hộp số. |
Gearshift Lever Unlocked |
Hiển thị khi cần số được mở khóa và có thể chọn số. |
Hệ thống khởi động
Thông báo | Hành động |
---|---|
Transport Mode Contact Dealer |
Xe của bạn đang ở chế độ vận chuyển. Một số tính năng trên xe không khả dụng. Mang xe đi kiểm tra ngay khi có thể. |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hà Nội Ford - Đại lý ủy quyền số #1 của Ford tại Việt Nam
Hotline: 02439 712 439
Địa chỉ: 311-313 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Website: https://hanoiford.com.vn/